Điện thoại IP PANASONIC KX-HGT100
- Màn hình hiển thị LCD 2 dòng, 16 ký tự.
- 2 cổng Ethernet.
- SIP Protocol.
- Sử dụng nguồn điện từ cáp Ethernet (PoE).
- Chức năng giữ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, quay số nhanh, ngắt âm thanh.
- Truy xuất Voicemail.
- Lập trình bằng Web.
- Chức năng loa ngoài Speaker-Phone.
- Hiển thị số điện thoại gọi đến, lịch sử cuộc gọi.
- Đèn báo tin nhắn thoại.
- Chuẩn G.729A, G.711.
- Tương thích với các loại tổng đài Panasonic: KX-TDE100, KX-TDE200, KX-TDE600.
- Dùng được với tai nghe.
Đặc tính kỹ thuật
Feature | Description |
Display | 2 Line x 16 Character Monochrome LCD with 4-level Contrast |
Network Interface | 2 Ethernet Ports (10/100 Base-T) for PC and LAN |
Power | 100V-240V AC (50Hz) Adaptor (Optional) or Power over Ethernet (IEEE802.3af) Class 1 (Not PC-Port) |
Headset Jack | 1 port |
Keypad | Dial Keypad, Mute, Speaker Phone, Program, Information, Hold, Transfer, Message (VM), Auto (Speed dial), Redial |
Speakerphone | Supported |
VoIP Protocol | SIP (RFC3261) |
Voice Codec | G.711(u-LAW/A-LAW), G.729A, G.726 (32kbps, PBX not supported) (NB:G722 (Peer-to-Peer) is not supported) |
Network Protocol | DHCP, Static IPv4 TCP/IP, UDP, ICMP |
Security | Digest MD5 Authentication (Password authentication) |
Remote Management | HTTP (Port 80 by default optional for port 8080) |
DTMF | In / Outband, RFC2833 |
QoS | Diffserv (TOS) |
Caller ID | Available |
Speed Dial | 10 stations |
Redial | 10 Last Calls |
Ringer Volume | 4 Level (High / Mid / Low / OFF) |
Ringer Pattern | 3 |
Key Tone | 3 Level (High / Low / OFF) |
Call Log | Up to 50 events (Access by “Navi” Key when On-Hook) |
Hold / Transfer | Depends on ITSP Service Specification |
Operating Environment | 5ºC - 40ºC (41ºF - 104ºF) |
Dimensions (HxWxD) | Approx. 3-5/32' x 5-29/32' x 8-5/32' (80mm x 150mm x 215mm) |
Mass (Weight) | Approx. 1.4 Ib. (624.4g) |
Optional AC Adaptor | PQLV206X |
Headset | KX-TCA86, KX-TCA91, KX-TCA92 |
- Hàng chính hãng Panasonic.
- Bảo hành: 15 tháng.