Wifi Access Point UniFi AP In-Wall

Wifi Access Point UniFi AP In-Wall
2115

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,525,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 1,906,250 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật

Wifi Acess Point UBIQUITI UniFi AP In-Wall

- Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những điểm sang trọng như chung cư, khách sạn, căn hộ.

- Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.

- Ngoài ra, có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nhờ vào UniFi Controller.


Thông tin chi tiết

Wifi Acess Point UBIQUITI UniFi AP In-Wall

- Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những điểm sang trọng như chung cư, khách sạn, căn hộ.

- Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.

- Ngoài ra, có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nhờ vào UniFi Controller.

Đặc tính kỹ thuật

Dimensions 114.6 x 70.6 x 28.5 mm
Weight 117g
Networking Interface (3) 10/100 Ethernet Ports
Buttons Reset
Operating Band 2.4GHz
Antenna Gain 1 dBi
Wi-Fi Standards 802.11 b/g/n
Power Method UniFi Switch
PoE Out 48V Pass-Through (Pins 1, 2+; 3, 6-)
Max. Power Consumption 6W
Max. TX Power 17dBm
BSSID Up to Four Per Radio
Power Save Supported
Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
Certifications CE, FCC, IC
Mounting 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included)
Operating Temperature -10 to 70ºC (14 to 158ºF)
Operating Humidity 5 to 90% Noncondensing
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Support
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 100+
Standard Data Rates
802.11n 6.5 ~ 150 Mbps (MCS0 – MCS7, HT 20/40)
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Sản phẩm cùng thương hiệu