Switch POE Cisco SF352-08MP

Switch POE Cisco SF352-08MP
1653

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

7,034,900 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 8,793,625 VNDTiết kiệm 21%

Thông tin kỹ thuật
8 10/100 Maximum PoE+ ports with 124W power budget + 2-Port Gigabit Switch - SF302-08MPP-K9
Tính năng kỹ thuật : 
 08 10/100 Mbps PoE ports (Công suất tối đa mỗi port 30W(IEEE 802.3at PoE), Công suất tối đa switch 124W) + 2 Combo mini-GBIC ports. 
 Performance: Switching capacity 5.6 Gbps, nonblocking, Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) 4.17 mpps. 
 Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention. 
 Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR. 
 QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).

Thông tin chi tiết

8 10/100 Maximum PoE+ ports with 124W power budget + 2-Port Gigabit Switch - SF302-08MPP-K9
Tính năng kỹ thuật : 
 08 10/100 Mbps PoE ports (Công suất tối đa mỗi port 30W(IEEE 802.3at PoE), Công suất tối đa switch 124W) + 2 Combo mini-GBIC ports. 
 Performance: Switching capacity 5.6 Gbps, nonblocking, Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) 4.17 mpps. 
 Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention. 
 Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR. 
 QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).

Sản phẩm cùng thương hiệu