Switch POE Cisco SF350-24MP

Switch POE Cisco SF350-24MP
1861

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

15,038,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 18,797,500 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật
24-Port 10/100 PoE+ Switch with 375W power budget - SF350-24MP
Tính năng kỹ thuật : 
 24 10/100 PoE, Công suất tối đa mỗi port 30W, Công suất tối đa switch 375W;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. 
 Performance: Switching capacity 12.8 Gbps, nonblocking, Forwarding rate 9.52 mpps wire-speed performance. 
 Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention. 
 Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR. 
 QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).

Thông tin chi tiết

24-Port 10/100 PoE+ Switch with 375W power budget - SF350-24MP
Tính năng kỹ thuật : 
 24 10/100 PoE, Công suất tối đa mỗi port 30W, Công suất tối đa switch 375W;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. 
 Performance: Switching capacity 12.8 Gbps, nonblocking, Forwarding rate 9.52 mpps wire-speed performance. 
 Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention. 
 Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR. 
 QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).

Sản phẩm cùng thương hiệu