| MEDIA CONVERTER & MODULE |
| Standards and Protocols |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
| Basic Function |
Chế độ chuyển Bán/Song công trên cổng FX |
| Điều khiển luồng song công(IEEE 802.3) |
| Điều khiển luồng bán song công(Backpressure) |
| mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 20km |
| Tính năng Link Fault Passthrough và Far End Fault giảm thiểu sự mất mát gây ra bởi những liên kết lỗi rất kịp thời |
| Ports |
Cổng 1 100M SC |
| Cổng 1 100M RJ45 (tự động MDI/MDIX) |
| Network Media 10BASE-T |
Cáp UTP loại 3,4,5 (lớn nhất 100m) |
| Cáp STP 100Ω EIA/TIA-568(lớn nhất 100m) |
| Network Media 100BASE-T |
Cáp UTP loại 5, 5e (lớn nhất 100m) |
| Cáp STP EIA/TIA-568 100Ω (lớn nhất 100m) |
| Network Media 100BASE-FX |
Cáp quang single-mode |
| LED Indicators |
PWR, FDX/Col, Link/Act, SPD |
| Dimensions (W*D*H) |
3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
| Power Supply |
Cung cấp điện ở bên ngoài |
| Safety & Emission |
FCC, CE |
| Environment |
Nhiệt độ hoạt động : 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
| Nhiệt độ bảo quản : -40℃~70℃ (-40℉~158℉) |
| Độ ẩm hoạt động : 10%~90% không ngưng tụ |
| Độ ẩm bảo quản : 5%~90% không ngưng tụ |