Chuyển đổi Quang-Điện PLANET GT-802

Chuyển đổi Quang-Điện PLANET GT-802
5140

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,266,364 VND (Chưa bao gồm VAT)

Thông tin kỹ thuật

Thông tin chi tiết

Chuyển đổi Quang-Điện PLANET GT-802
10/100/1000Base-T to 1000Base-SX Gigabit Media Converter (SC, Multi-mode)

Nhằm tạo sự linh hoạt cho mọi môi trường truyền 10/100/1000Mbps Ethernet trên cổng RJ-45 và cáp quang Gigabit ổn định hiệu suất cao, bộ chuyển đổi quang điện PLANET giới thiệu dòng chuyển đổi môi trường truyền Media Converter GT-802 chuyển đổi giữa môi trường 10/100/1000Bast-T và 1000Base-SX. Khi đó cần có đầu nối SC với chế độ đa mode. Tín hiệu Ethernet cho phép 3 kiểu của phân mạng kết nối dễ dàng, hiệu quả và chi phí thấp.
Để tập trung hóa quá trình cài đặt hệ thống mạng cáp quang, GT-802 với thiết kế nhỏ gọn có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc được lắp vào khung chuyển đổi media chassis như: PLANET MC-700 / MC-1000R / MC-1500, khung chuyển đổi 7 / 10 / 15 khe. Những khung chuyển đổi này giúp tăng thêm hiệu quả cho GT-802 trong việc duy trì hệ thống mạng cáp quang tại một vị trí.
Vì thiết bị chuyển đổi Gigabit tương thích đầy đủ với các chuẩn IEEE 802.3 10Bast-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T và IEEE 802.3z 1000Base-SX, quá trình cài đặt thiết bị chuyển đổi môi trường Gigabit khá nhanh chóng và dễ dàng với tính năng cắm vào là chạy UPnP. GT-802 cũng hỗ trợ điều khiển luồng và back pressure trong chế độ half-duplex để loại trừ khả năng mất gói tin.
Mô hình ứng dụng
Hệ thống mạng cáp quang cho các nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp và hộ gia đình
Với hiệu suất truyền dữ liệu cao và khả năng cài đặt dễ dàng, GT-802 có thể xây dựng giải pháp mạng FTTH (Cáp quang cho hộ gia đình) hoặc FTTC cho các nhà cung cấp dịch vụ và FTTB (Cáp quang cho tòa nhà), đồng thời sử dụng cho môi trường mạng văn phòng của các doanh nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật
Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10 Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, IEEE 802.3z 1000Base-SX.
Cổng TP hỗ trợ tính năng tự động nhận kiểu tốc độ tối ưu 10/100/1000Base-T và tính năng tự động chuyển kiểu cáp auto-MDI / MDI-X.
1000Base-SX: 50 / 125um hoặc 62.5 / 125um cáp quang đa mode, hỗ trợ tới 220 / 550m .
1000Base-T: cáp UTP xoắn đôi cat. 5 / 5e / 6, hỗ trợ khoảng cách tới 100m.
IEEE 802.3x cơ chế điều khiển luồng trong chế độ Full duplex và cơ chế Back-Pressure trong chế độ Half-Duplex loại trừ tình trạng mất gói tin.
Hỗ trợ tính năng tự động chuyển mode MDI / MDI-X.
Cơ chế chuyển mạch gói Store and Forward.
Cấu trúc chuyển mạch gói Non-blocking và lưu lượng truyền qua với tốc độ dây.
Chuyển đổi môi trường giữa 10/100/1000Base-T và 1000Base-SX.
-Môi trường cáp quang cho phép: Cáp quang đa mode cho phép sử dụng đầu nối SC.
Kích thước nhỏ gọn giúp làm việc cùng với gia đình khung chuyển đổi của PLANET (MC-700 / MC-1000R / MC-1500).
Thiết kế với khả năng treo tường.
Đèn LED chỉ thị giúp chẩn đoán hệ thống mạng dễ dàng.
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt.
Thông số kỹ thuật

Product 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX Gigabit Media Converter
Model GT-802
Hardware Specification
Standards IEEE 802.3, 10Base-T
IEEE 802.3u, 100Base-TX
IEEE 802.3ab, 1000Base-T
IEEE 802.3z, 1000Base-SX
Ports 1 x 10/100/1000Base-T port
1 x 1000Base-SX port
Copper Interface RJ-45 port (Auto-MDI / MDI-X) Twisted Pair
Optic Interface SC
Optic Wavelength 850nm
Speed Twisted-pair 10/20Mbps for Half / Full-Duplex
100/200Mbps for Half / Full Duplex
2000Mbps for Full-Duplex
Fiber-optic 2000Mbps for Full-Duplex
Cable Twisted-pair 10Base-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100 m
100Base-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100 m
1000Base-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100m
Fiber-optic Cable 50 / 125µm or 62.5 / 125µm multi-mode fiber cable, up to 220 / 550m
 
LED Indicator  PWR
 TP LINK / ACT, 1000
 Fiber LINK / ACT
Power Consumption 5.6 Watts / 19 BTU (maximum)
Power Input DC 5V / 2A
Dimensions (W x D x H) 26 x 70 x 97 mm
Operator Environment Operating temperature: 0 to 50 degree C
Humidity: 5~90% non-condensing
Storage Environment storage temperature: -40 to 70 degree C
Humidity: 5~90% non-condensing
Emissions FCC Class A, CE Class A

Sản xuất tại Taiwan.


Sản phẩm cùng thương hiệu