Chuyển đổi Quang-Điện PLANET GT-1205A
10/100/1000 Base-T Dual 1000 Base-X SFP Media Converter.
Tăng cường cho các dòng thiết bị hiện tại Planet GT-1205A nâng cấp với 2 khe cắm quang SFP hỗ trợ tính năng dự phòng và hỗ trợ đặc tính:
-Chuyển mạch DIP 3 cổng với chế độ chuyển mạch hoặc chế độ dự phòng.
-Hỗ trợ phần cứng cho cổng dự phòng.
Thuận tiện cho việc mở rộng khoảng cách kết nối
GT-1205A hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Mbps và khe cắm quang SFP hỗ trợ chuyển đổi giữa tốc độ 10/100/1000 Base-T sang 1000 Base-X. Hai khe cắm quang giúp cho việc kết nối tín hiệu dễ dàng và thuận tiện nhờ viêc thêm module cáp quang đơn mốt hay đa mốt cho kết nối. GT-1205A cung cấp độ tin cậy cao và tính linh hoạt và mở rộng khoảng cách truyền dẫn tới 550m và 10km phụ thuộc vào các module phát 1000 Base-SX/LX.
Hỗ trợ 3 cổng với chế độ chuyển mạch và khe cắm quang với tính năng dự phòng
Thông qua chế độ chuyển mạch DIP switch, GT-1205A hỗ trợ chế độ cấu hình 3 cổng chuyển mạch hoặc chế độ 2 khe cắm quang dự phòng. Với chế độ 3 cổng chuyển mạch GT-1205A có thể hoạt động với trong cơ chế lưu giữ và chuyển tiếp với hiệu năng cao, và về phương diện khác vơi chế độ 2 cổng dự phòng cung cấp dự phòng kết nối cho các ứng dụng Ethernet. Chế độ dự phòng tự động phục hồi chức năng, nếu đích của gói tin bị mất liên kết thiết bị sẽ tự động chuyển gói tin đến cổng sao lưu dự phòng.
Dễ dàng triển khai độc lập với các chassis
GT-1205A có thể sử dụng như một thiết bị hoạt động độc lập hoặc là dạng khay trượt lắp đặt trên các chassis Planet, MC-700, MC-1500. Những thiết bị chassis này có thể hỗ trợ cấp nguồn một chiều lên GT-1205A và kết nối cáp quang được duy trì ở vị trí trung tâm. Với chế độ chuyển mạch 3 cổng, thiết bị có thể làm việc với cơ chế lưu trữ và chuyển tiếp, ngăn chặn mất gói tin IEEE 802.3x điều khiển dòng và chế độ áp lực ngược
Cài đặt cắm là sử dụng
Thiết bị converter GT-1205A hoàn toàn tuân theo chuẩn IEEE 10Base-T, IEEE 802.3u 100 Base-TX, IEEE 802.3ab 1000 Base-T và IEEE 802.3z 1000 Base-LX/SX, hỗ trợ cài đặt nhanh chóng, cắm là chạy.
Đặc tính kỹ thuật
-Hỗ trợ các tiêu chuẩn
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3 10 Base-T.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3u 100 Base-TX.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3ab 1000 Base-T.
-Tương thích với chuẩn IEEE 802,3z 1000 Base-SX/LX.
-Hỗ trơ chuẩn IEEE 802,3x hỗ trợ điều khiển dòng trong chế độ song công, và loại bỏ gói tin bị mất.
Hỗ trợ giao diện
-Hỗ trợ 2 khe cắm quang 1000 Base-SX/LX SFP
-Hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Mbps Base-T tự động nhận cáp chéo.
-Tự động nhận tốc độ 10/100/1000 Base-T.
-Hỗ trợ kích thước khung tối đa tới 1522 bytes.
-Hỗ trợ 802.1Q TAG VLAN transparent và multicast pass through.
Hỗ trợ tính năng dự phòng
-Hỗ trợ tự động phát hiện kết nối và dự phòng trên 2 cổng với kiểu kết nối giống nhau.
-Cho phép chỉ một cổng chính hoặc 1 cổng phụ hoạt động trong 1 thời điểm
-Khi cổng chính bị lỗi các lưu lượng sẽ chuyển sang cổng sao lưu.
-Khi cổng chính hoạt động trở lại, sẽ chuyển đổi lưu lượng truy cập từ cổng phụ sang cổng chính.
-Hỗ trợ dự phòng cổng quang
Hỗ trợ cơ học
-Hỗ trợ nguồn cung cấp một chiều 5V/2A.
-Hỗ trợ đèn led chỉ thị hoạt động.
-Hỗ trợ chế độ DIP Switch cho phép cấu hình chuyển mạch 3 cổng hoặc chế độ dự phòng.
-Kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt.
-Tương thích với các chassis Planet 10 inch/19 inch MC-700/MC-1500/MC-1500R/ MC-1500R48.
-Hỗ trợ treo tường và lắp đặt khay.
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
Hardware Version | 2 |
Ports | Copper: 1 x 10/100/1000Base-T port |
Fiber: 2 x 1000Base-X SFP slots | |
Cable | Twisted-Pair |
10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters | |
100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters | |
1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters | |
Fiber-Optic Cable | |
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable provides up to 220 & 550 meters | |
9/125μm single-mode cable provides long distance of 10/ 15/ 20/ 30/ 40/ 50/ 60/ 70/ 120km (vary on SFP module) | |
LED Display | System: One Power LED (Green) |
Fiber Port: Two LNK/ACT LED (Green) | |
TP Port: One Speed LED (Green) , One LNK/ACT LED (Orange) | |
Switch Processing Scheme | Store and Forward |
Fabric | 6Gbps |
Throughput (packet per second) | 4.4Mpps |
Maximum Packet Size | 1522 Bytes |
Flow Control | Back pressure for half-duplex. IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Power Requirement | 5V DC, 2A max. |
Power Consumption | 5.4 watts / 18.5 BTU per hour max. |
Dimensions | 94 x 70 x 26 mm |
Weight | 191g (device only) |
Standard Conformance | |
EMI Safety | FCC Class B, CE |
Operating environment | 0 ~ 50 degrees C |
Storage environment | -10 ~ 70 degrees C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, Relative Humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, Relative Humidity, non-condensing |
Standard Compliance | IEEE 802.3 10Base-T |
IEEE 802.3u 100Base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000Base-T | |
IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX | |
IEEE 802.3x Flow Control |
-Sản xuất tại Taiwan.