Máy thu phát vô tuyến MF/HF ICOM IC-M710

Máy thu phát vô tuyến MF/HF ICOM IC-M710
4493

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

Giá: Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

Máy thu phát vô tuyến MF/HF ICOM IC-M710

Dùng cho hàng hải, liên lạc toàn cầu đơn giản, tin cậy.

Hiển thị chữ và số

Bảy ký tự có thể được lập trình vào mỗi kênh nhớ để hiển thị tên trạm bờ hoặc tên tàu giúp cho việc sử dụng đơn giản.

Công suất phát 150W

Hệ thống quạt làm mát lớn kết hợp với khung máy bằng nhôm, cho phép phát đủ công suất 150W* (PEP) — ngay cả khi dùng chế độ RTTY (điện báo vô tuyến).

*Công suất đạt 60W (PEP) từ dải tần 24 MHz trở lên. 

Các thông số khác:

  • Thu toàn dải.
  • Có các điểm nối dành cho điều khiển chế độ, tần số qua giao tiếp NMEA.
  • Chức năng tự động điều hưởng.
  • Loa lớn, được gắn ở phía trước.
  • Có sẵn chức năng thu bản đồ thời tiết.
  • Điều chỉnh đèn nền.
  • Ngắt toàn phần và ngắt bán phần CW.
  • Báo động 2
  • tone bên trong máy (Chọn thêm tùy thuộc vào phiên bản).
  • 1136 kênh lập sẵn.

Phụ kiện bao gồm:

  • Micro cầm tay HM-180
  • Mạch báo động 2-tone UT-95 FCC ID
  • Máy sản xuất tại Nhật Bản.
  • Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và phụ kiện.

Thông tin chi tiết

Tổng quát

IC-M710 (Phiên bản 21)

Dải tần số

Phát

1.6–2.9999 MHz
4.0–4.9999 MHz
6.0–6.9999 MHz
8.0–8.9999 MHz
12.0–13.9999 MHz
16.0–17.9999 MHz
18.0–19.9999 MHz
22.0–22.9999 MHz
25.0–27.5000 MHz

Thu

0.5–29.9999 MHz

Yêu cầu nguồn điện

13.6V DC ±15% (đất âm)

Kích thước (Ngang×Cao×Dày) (Không tính phần nhô ra)

291.4×116.4×315 mm

11 15 ⁄32× 4 19/32×12 13 ⁄32 in

Trọng lượng

7.9kg; 17.4lb

Dòng điện tiêu thụ (xấp xỉ)

Phát cao

30A dòng lớn nhất

Âm thanh lớn nhất

2.5A

Độ nhạy (tại 10dB S/N;1.8–29.999MHz)

J3E,J2B,F1B,R3E,A1A (12dB SINAD)

0.5μV (danh định)

H3E

3.2μV (danh định)

Độ chọn lọc

J3E, R3E, J2B, A1A

2.3kHz/–6dB

4.2kHz/–60dB

Công suất âm thanh (10% độ méo/tải 4 Ω)

4.5W (danh định)

Công suất phát (PEP) (Công suất khác nhau tùy thuộc vào phiên bản)

150/60/20W (dưới 24MHz )

60/20W (trên 24MHz)


Sản phẩm cùng thương hiệu