Điện thoại video call GXV3140
4788
Giá: Liên hệ
Hỗ trợ mua hàng
Hotline
Hỗ trợ mua hàng
Hotline
Thông tin kỹ thuật
– Màn hìnhLC D 4.3' (độ phân giải: 480x272), camera 1.3M pixel CMOS
– Hội thoại truyền hình 2 chiều chất lượng cao với thời gian thực
– 2 cổng RJ45 tốc độ 10M/100M tự động.
– Âm thanh trung thực, có khả năng khử tiếng vọng
– Trình duyệt web, IM với Yahoo/MSN/Google, RSS cung cấp thông tin thời tiết/tin tức/, mạng phát thanh, âm nhạc/video/game từ SD/Internet, album, đồng hồ hẹn giờ, lịch, games, nhạc chuông
– Đàm thoại 3 chiều
– Điện thoại ip tự động phóng to thu nhỏ hình ảnh, phân giải ánh sáng, nhận dạng hình ảnh.
– Chất lượng âm thanh tuyệt vời
– Chức năng phong phú.
Thông tin chi tiết
Đặc tính kỹ thuật
Network Ports |
|
|
LCD | 4.3” digital TFT color LCD with 480x272 resolution | |
Exterior | Black ABS plastic, 2-angle stand, 18 function keys including 4 programmable soft keys, 5 navigation keys, Line, Message, Phone Book, Local View, Transfer, Hold, Conference, Dial/Send, and Speakerphone | |
Auxiliary Ports | SD/MMC/SDHC, USB (2.0), stereo headset with microphone, stereo audio output, TV CVBS output | |
Virtual Lines | 3 individual SIP accounts with “Line” switching button | |
Wall Mountable | Yes | |
Network Protocols | SIP RFC3261, TCP/UDP/IP, PPPoE, RTP/RTCP, SRTP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP(client), NTP/SNTP, TFTP, Telnet, TLS, UPnP | |
QoS | Layer 2 (IEEE 802.1Q/p VLAN tagging) and Layer 3 QoS (ToS, DiffServ, MPLS) | |
Security Protection | SIPS/TLS/SRTP, AES, OpenVPN | |
NAT Traversal |
|
|
Provisioning & Management |
|
|
Video Codec |
|
|
Voice Codec | G.711 (PCMU/PCMA, Appendix I & II), G.722 (wideband), G.723.1, G.729AB, GSM-FR, G.726-32 |
Sản phẩm cùng thương hiệu