Điện thoại IP Grandstream GXP2130

Điện thoại IP Grandstream GXP2130
3961

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

2,130,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 2,550,000 VNDTiết kiệm 17%

Thông tin kỹ thuật
Điện thoại IP Grandstream GXP2130
– Điện thoại IP sử dụng cho 3 tài khoản SIP.
– Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
– 3 đường Line trực tiếp.
– Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
– Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
– Chất lượng âm thanh HD Audio.
– Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
– Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
– Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
– 2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
– Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC, hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE, 8 phím trạng thái.
– Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
– Headset jack RJ9.
– Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 5 bên.
– Đèn báo Voicemail indicator.
 

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 2.8 inch (320x240) TFT color LCD
Feature Keys 3 line keys with up to 3 SIP accounts, 8 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 4 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/ menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward, 4-way audio conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA) bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, both on handset and speakerphone
Base Stand Yes, allow 2 angle positions
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control
Multi-language English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240VAC; Output: +12VDC, 0.5A (6W)Integrated PoE (Power-over-Ethernet) 802.3af, Class 2
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC Part 15 ClassB, EN55022 ClassB, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55024, EN60950-1. RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950
Dimension 193 x 211 x 85 mm
Weight 0.81 kg

Sản phẩm cùng thương hiệu