Điện thoại IP Grandstream GXP1628

Điện thoại IP Grandstream GXP1628
7683

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

Giá: Liên hệ

Thông tin kỹ thuật
Điện thoại IP Grandstream GXP1628
-       Điện thoại IP cao cấp cho người dùng doanh nghiệp nhỏ, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.
-       Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
-       Sử dụng cho 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, 8 phím trạng thái.
-       Màn hình màu hiển thị LCD 132 x 48.
-       2 đường Line trực tiếp.
-       Đàm thoại hội nghị 3 bên đồng thời.
-       Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
-       Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.
-       Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
-       Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
-       Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
-       2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
-       Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
-       Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
-       Headset jack RJ9.
-       Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 3 bên.
-       Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
-       Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-       Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
-       Kích thước: 220.5 x 192.5 x 76.0 mm.
-       Trọng lượng: 1.2 kg.
 

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR- 069, 802.1x, TLS, SRTP
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE
Graphic Display 132 x 48 backlit graphical LCD display
Feature Keys 2 line keys with dual-color LED and 2 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME
Voice Codec Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 3-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over
HD Audio Full-duplex speaker phone
Base Stand 2 angled positions available, wall mountable
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3af Class 2, 3.84W-6.49W
Operating Temperature and Humidity Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1
Dimension 220.5 x 192.5  x 76.0 mm
Weight 1.2 kg

Sản phẩm cùng thương hiệu