Điện thoại iP Grandstream GXP1620
22726
Giá: Liên hệ
Hỗ trợ mua hàng
Hotline
Hỗ trợ mua hàng
Hotline
Thông tin kỹ thuật
– Điện thoại IP sử dụng cho 2 tài khoản SIP.
– Màn hình hiển thị số, 2 jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.
– 2 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc.
– Chức năng hiển thị tên người và số phone khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số phone).
– Cho phép tùy biến nhạc chuông.
– Dễ sử dụng và quản lý.
– Sử dụng với mọi tổng đài IP Grandstream, tổng đài IP Panasonic, tổng dài Siemens, tổng đài Asterisk...
– Hỗ trợ mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
– Hỗ trợ đàm thoại 3 bên và SRTP.
– Headset jack RJ9.
– Các phím chức năng: Transfer, Conference, Voicemail, Ghi âm, Paging, Loa Ngoài, Danh bạ, Mute, Âm lượng...
– Đèn báo Voicemail báo có tin nhắn.
Thông tin chi tiết
Protocols/ Standards | SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports |
Graphic Display | 132 x 48 LCD display |
Feature Keys | 2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE, HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKERPHONE, VOLUME |
Voice Codecs | Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723, G.726-32, G.729 A/B, in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC |
Headset Jack | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets) |
Telephony Features | Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), 3-way conferencing, call park/pickup, shared-call appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), Downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over |
HD Audio | Yes, HD handset and speakerphone with support for wideband audio |
Base Stand | Yes, 2 angled positions available, wall mountable |
Wall Mountable | Yes |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Multi-language | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more |
Upgrade and Provisioning | Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power and Green Energy Efficiency | Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mA |
Operating Temperature and Humidity | 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing) |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class B CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 |
Dimension | 209 x 184.5 x 76.2mm |
Weight | 0.73kg |
Sản phẩm cùng thương hiệu