Điện thoại IP Grandstream GRP2613

Điện thoại IP Grandstream GRP2613
3332

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

Giá: Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

Điện thoại IP Grandstream GRP2613

-Điện thoại IP cao cấp cho người dùng bận rộn phải xử lý nhiều cuộc gọi, cho doanh nghiệp, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.

-Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.

-Sử dụng 6 đường Line, 3 tài khoản SIP, 4 phím mềm lập trình XML, 11 phím chức năng.

-Có 24 phím lập trình số BLF/ speed-dial.

-Màn hình màu hiển thị: 2.8 inch (320x240) TFT color LCD.

-Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbps.

-Đàm thoại hội nghị 3 bên đồng thời.

-Cho phép quản lý qua Cloud.

-Quản lý điện thoại qua Cloud.

-Danh bạ 1000 số.

-Công nghệ âm thanh chuẩn OPUS mới nhất với chất lượng tuyệt vời.

-Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.

-Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.

-Thiết bị di động để đồng bộ danh bạ, lịch và chuyển cuộc gọi.

-Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).

-Cho phép tùy chọn nhạc chuông.

-Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.

-Headset jack RJ9.

-Các phím chức năng: Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup…

-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.

-Kích thước: 203 x 193 x 52.1mm.

-Trọng lượng: 936g.


Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 2.8 inch (320x240) TFT color LCD
Feature Keys 6 line keys with up to 3 SIP accounts, 4 XML programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/ REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL-
Auxiliary Port RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Voice Codecs and Capabilities Support for G7.29A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G723, iLBC, OPUS, in-band and out-of-band DTMF(in audio, RFC2833, SIP INFO)
Telephony Features Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 1000 records), XML customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot-desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, HD handset and speakerphone with support for wideband audio
Base Stand Yes, 2 angle positions available, Wall Mountable
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control, secure boot
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese, and more
Upgrade/Provisioning Firmware upgrade via FTP/TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using GDMS/TR069 or AES encrypted XML configuration file
Power & Green Energy Efficiency Universal power adapter included:
Input: 100-240V ; Output: +5V, 0.6A ;
Integrated Power-over-Ethernet (802.3af)
Max power consumption 3W (power adapter) or 3.8W (PoE)
Temperature and Humidity Operation: 0°C to 40°C
Storage: -10°C to 60°C
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Package Content GRP2613 phone, handset with cord, phone stand, 5V power adapter, network cable, Quick Installation Guide, GPL license
Compliance FCC: Part 15 Class B; FCC Part 68 HACCE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 61000.3.2; AS/NZS 61000.3.3; AS/NZS 62368.1; AS/CAS004IC: ICES-003; CS-03
Dimension 203 x 193 x 52.1mm
Weight 936g

Sản phẩm cùng thương hiệu