Điện thoại IP Alcatel M3

Điện thoại IP Alcatel M3
2031

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

Giá: Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

Điện thoại IP Alcatel M3

- Alcatel M3 là dòng điện thoại IP có màn hình LCD đen trắng 2.8-inch 128x64 pixel, có đèn nền.

- Hỗ trợ 8 tài khoản SIP account.

- Danh bạ lên tới 1000 contact.

- Hỗ trợ cổng tai nghe RJ-9, RJ-45 100M Ethernet và USB.

- Hỗ trợ Open VPN.


Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Physical characteristics - Height: 183mm (7.2 inches)
- Width: 207mm (8.2 inches)
- Depth: 35mm (1.4 inches)
- Weight: 806g (1.78lb) incl. handset and foot stand
- Color: Gray
- Adjustable foot stand: 40° and 55°
- Wall mountable
Display 2.8 inches graphical black/ white 128x64 LCD with backlight
Keys - 6 line keys with LED
- 4 menu keys
- Volume control keys (+ and -)
- Navigator: 4 way navigation + OK
- Hands-free, mute and message keys
- Call hold, call transfer and redial key
- Dial pad
Telephony features - 8 SIP accounts
- Call forward, call waiting, call transfer, call hold/resume, redial
- Mute/unmute, voicemail, DND, auto answer
- Local 5-party conference
- Call log, local contacts (1000)
Audio characteristics - G.722, OPUS, iLBC
- G711 (A-law and Mu-law), G.729AB
- VAD (Voice Activity Detection), Comfort Noise Generation (CNG)
- Acoustic echo cancellation
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP INFO
- Hearing Aid Compatible (HAC)
Power - Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2
- External Power supply: 5V/2A (Optional accessory)
Connectivity - RJ-45 LAN: 10/100/1000M Ethernet
- RJ-45 PC through 10/100/1000M Ethernet
- Switch
- RJ-9 connector for corded handset
- USB Type A and USB Type C
Network and protocols - SIP v2 (RFC3261)
- Static IP and DHCP
- IPv4/IPv6
- IEEE 802.1AB/LLDP-MED/QoS
- TR069
Configuration - Web-based management
- ALE Easy Provisioning Server(EPS)
- ALE Easy Deployment Server(EDS)
Security - Authentication: Basic or digest, 802.1x
- Denial of service (DoS) attack protection: Flooding
- ARP Spoofing protection
- Transport: TLS 1.2/1.0 and SRTP
- SIPS (RFC5630)
- Shipped with (X509v3) certificate installed
   + Certificates for 802.1x EAP-TLS (either Alcatel-Lucent or customer certificates)
- Supporting SHA2 ALE Certificate, SCEP, OpenVPN
Languages - Multi-language support (menu):
- Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Danish, Dutch, English (American), English (British),
Estonian, Finnish, French, German, Greek, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Latvian, Lithuanian, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovak, Slovenian, Spanish, Swedish, Turkish
Regulatory Standards  Safety
- EN 60950-1: 2006 +A11: 2009
+A1: 2010 +AC: 2011+A12: 2011
+A2:2013
- IEC 60950-1: 2005 +A1: 2009 +A2: 2013
- EN 62368-1: 2014 +A11: 2017
- CAN/CSA-C22.2 NO. 60950-1-07
+Am1: 2011
- +Am2: 2014, ANSI/UL 60950-1-2014
EMC
- EN 55032, CISPR 32
- EN 55024, CISPR 24
- EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
- FCC 47 CFR Part 15 B Subpart B
- ICES-003 Issue 6 Canada
- ETSI EN 301 489-1
- ETSI EN 301 489-17
- EN 55024
- CISPR 24
- CISPR 32
- EN 55032
- EN 61000-3-3 / IEC 61000-3-3
Hearing aid compatibility - US: Section 68.316 (HAC) and 68.317 of FCC 47 C.F.R. Part 68
- Canada: CS-03 Part V, Issue 9+Amendment 2
- Australia/NZ: AS/ACIF S040: 2001
Environmental Conditions - Operating temperature: -5°C to +45°C
- Relative humidity: 5% to 95%
- Storage/transportation temperature:
- -25°C/+70°C

- Bảo hành: 12 tháng.


Sản phẩm cùng thương hiệu