Điện thoại IP Alcatel H6

Điện thoại IP Alcatel H6
2061

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

2,610,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 3,260,000 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật

Điện thoại IP Alcatel H6

- Part Number: 3MK27012AA.

- Alcatel H6 là dòng điện thoại IP có màn hình màu 2.8-inch, 4 dòng có đèn nền.

- 4 tài khoản SIP account.

- Các phím chức năng: Handsfree, mute, info, headset, hold, transfer, conference, redial, and hang up.

- Danh bạ lên tới 1000 contact.

- Kết nối: Cổng USB-A, cổng tai nghe RJ9, RJ-45 LAN (10/100/1000M Ethernet), RJ-45 PC through 10/100/1000M Ethernet switch.

- Open VPN.

- Hỗ trợ cấp nguồn ngoài (chưa bao gồm Adapter) hoặc cấp nguồn qua mạng PoE.


Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Physical Characteristics - Dimensions (L x W x H): 214 x 191 x 47 mm
- Weight: 795 g (with handset and stand)
- 2.8-inch, 320x240 color display
- Adjustable stand: 45° & 50°
- Wall mountable (optional accessory)
Keys -  4 LED line keys
-  4 menu keys (corresponding to display)
- Volume keys (+ and -)
- 4-way navigation, along with return and confirm keys
- 9 function keys: handsfree, mute, info, headset, hold, transfer, conference, redial, and hang up
- Standard dial pad
Telephony Features - 4 SIP accounts
- Incoming/outgoing/rejected
- Call forwarding
- Call waiting
- Call hold/resume
- Redial
- Speed dial
- Mute/unmute
- Do not disturb (DND)
- Auto answer
- Voicemail
- Local 5-party conference
- Call Log (1000 entries)
- Contacts (1000 entries)
Audio Characteristics - Full-duplex handsfree
- Codec: Opus (NB and WB), G.722, ILBC, G711 (a-law and u-law),
G.729AB
- Voice Activity Detection (VAD)
- Comfort Noise Generation (CNG)
- Acoustic Echo Cancellation (AEC)
- DTMF: In-Band, RFC 2833/4733, SIP info
- Hearing Aid Compatible (HAC)
Power - Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2
- Power adapter: 5V/2A DC output (optional)
Connectivity - RJ-45 LAN: 10/100/1000M Ethernet
- RJ-45 PC through 10/100/1000M Ethernet switch
- RJ-9 handset connector
- USB Type-A connector
Network, Security, and Other Protocols - SIP V2: RFC 2474, 2833, 3261, 3263, 3264, 3265, 3325, 3550,
4566, 4568, 5359, 6086, etc.
- Static IP and DHCP
- IPv4
- IEEE 802.1AB/LLDP-MED
-QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 TOS, DSCP
- TFTP/HTTP/HTTPS/TR069
- OPENVPN, 802.1x
- Authentication: basic or digest
- Denial-of-service (DoS) attack prevention
- TLS 1.2/1.0 and SRTP support
- Ships with X509v3 certificate, with support for client certificate installation
Configuration - Web-based management, phone configuration, and automated
configuration
- ALE Easy Provisioning Server (EPS)
- ALE Easy Deployment Server (EDS)
Languages Multi-language menu support: Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, French, German, Italian, Korean, Portuguese, and Spanish
Regulatory Standards Security:  IEC 62368-1:2014, ANSI/UL 62368-1-2014, CAN/CSA-C22.2 NO. 62368-1-14
EMC:
- EN 55032, CISPR 32
- EN 55024, CISPR 24
- EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
- 47 CFR Part 15 B Subpart B
- ICES-003 Issue 6
Telecommunications Standards TIA/EIA 810-B, TIA 920.130-A-1, AS/CA S004
Eco Design - ErP 2009/125/EC, WEEE 2012/19/EU
- ROHS 2011/65/EU, China RoHS 2.0: GBT 26572-2011
- REACH (EC1907/2006)
- Proposition 65
- Packaging: EU 94/62/EC
Hearing Aid Compatibility  FCC 47 CFR Part 68, CS-03, AS/ACIF S040
Environmental Conditions - Operating temperature: -5°C to +45°C
- Relative humidity: 5% to 95%
- Storage/transportation temperature: -25°C/+70°C

- Bảo hành: 12 tháng.


Sản phẩm cùng thương hiệu