Điện thoại IP Grandstream GXP2140

Điện thoại IP Grandstream GXP2140
5529

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

2,280,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 2,730,000 VNDTiết kiệm 17%

Thông tin kỹ thuật
Điện thoại IP Grandstream GXP2140
– Điện thoại IP sử dụng 4 tài khoản SIP.
– Màn hình màu hiển thị LCD 4.3 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
– 4 đường Line trực tiếp.
– Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
– Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
– Chất lượng âm thanh chuẩn HD Audio.
– Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
– Cho phép tùy biến nhạc chuông.
– Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
– 2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
– Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE, cổng USB.
– Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
– Headset jack RJ9.
– Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 5 bên.
– Đèn báo Voicemail indicator.
– Mở rộng được tối đa được 96 phím (DSS) lập trình được.

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 4.3 inch (480x272) TFT color LCD
Bluetooth Yes, Bluetooth V2.1
Feature Keys 4 line keys with up to 4 SIP accounts, 5 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/ REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), and iLBC, in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB, extension module port
Telephony Features Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, both on handset and speakerphone
Extension Module Yes, can power up to 4 GXP2200EXT modules which features a 128x384 graphic LCD, 20 quick-dial/ BLF keys which dual-color LED, 2 navigation keys, and less than 1.2W power consumption per unit.
Base Stand Yes, allow 2 angle positions
QoS Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control
Multi-language English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240V; Output: +12V, 1.0A; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af) Max power consumption: 6W (without GXP2200EXT), 10W (with 4 cascaded GXP2200EXTs)
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC Part 15 (CFR 47) Class B; EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN 60950-1, EN62479 AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, RoHS; UL 60950 (power adapter)
Dimension 228 x 206 x 46.5 mm
Weight 0.98 kg

Sản phẩm cùng thương hiệu