Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC K-NL416K/G

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC K-NL416K/G
6892

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

16,560,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 20,700,000 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC K-NL416K/G

- Đầu ghi hình IP 16 kênh PoE.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265.

- Băng thông: Max 200 Mbps.

- Hỗ trợ 2 cổng USB (1 USB 2.0, 1 USB 3.0).

- Định dạng Audio: G.711, G.711μ, G.726, PCM.

- Hỗ trợ độ phân giải: 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080P, 1.3 MP, 720 P, D1…

- Bit Rate: 16 Kbps - 20 Mbps Per Channel.

- Audio: 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA.

- Hỗ trợ 4 cổng SATA III dung lượng 8TB mỗi ổ.

- Cổng mạng: 1 RJ45 Port (10/100/1000 Mbps).

- Hỗ trợ 128 người sử dụng.


Thông tin chi tiết

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC K-NL416K/G

- Đầu ghi hình IP 16 kênh PoE.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265.

- Băng thông: Max 200 Mbps.

- Hỗ trợ 2 cổng USB (1 USB 2.0, 1 USB 3.0).

- Định dạng Audio: G.711, G.711μ, G.726, PCM.

- Hỗ trợ độ phân giải: 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080P, 1.3 MP, 720 P, D1…

- Bit Rate: 16 Kbps - 20 Mbps Per Channel.

- Audio: 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA.

- Hỗ trợ 4 cổng SATA III dung lượng 8TB mỗi ổ.

- Cổng mạng: 1 RJ45 Port (10/100/1000 Mbps).

- Hỗ trợ 128 người sử dụng.

Đặc tính kỹ thuật

Model K-NL416K/G
Supported Camera
Compatible vendor Only E-Series camera
Image Format H.265/ H.264
Audio Format G.711, G.711μ, G.726, PCM
Image Resolution 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080 P, 1.3 MP, 720 P, D1 
Video/Audio
IP Camera Input 16 channels
Audio 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA
Resolution 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Display Split 1/ 4/ 8/ 9/ 16
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Maximum Bandwidth Total 200 Mbps or less
Bit Rate 16 Kbps - 20 Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm), Stop
Record Interval Recording duration: 1 - 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 - 30 sec, Post-record: 10 - 300 sec
Video Detection & Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering
Alarm Input 16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface
Relay Output 3 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface
Playback & Backup
Sync Playback 1/4/8/16
Search Mode Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuf‑e, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device / Network
Network
Network Interface 1 RJ45 Port (10/100/1000 Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 100 Mbps Ethernet Port
PoE 16 ports (IEEE802.3at/af)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android™
Storage
Internal HDD 4 SATA III Port, Up to 8 TB capacity for each HDD
External Interface
USB 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0)
RS232 1 Port, for PC Communication and Keyboard
RS485 1 Port, for PTZ Control
General
Power Supply 100 ~ 240 VAC, 50 - 60 Hz, 4 A
Operating Temperature 0°C to 55°C
Dimensions 440 (W) × 411.1 (D) × 76 (H) mm
Weight 4.7kg
Model K-NL416K/G
Supported Camera
Compatible vendor Only E-Series camera
Image Format H.265/ H.264
Audio Format G.711, G.711μ, G.726, PCM
Image Resolution 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080 P, 1.3 MP, 720 P, D1 
Video/Audio
IP Camera Input 16 channels
Audio 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA
Resolution 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Display Split 1/ 4/ 8/ 9/ 16
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Maximum Bandwidth Total 200 Mbps or less
Bit Rate 16 Kbps - 20 Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm), Stop
Record Interval Recording duration: 1 - 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 - 30 sec, Post-record: 10 - 300 sec
Video Detection & Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering
Alarm Input 16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface
Relay Output 3 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface
Playback & Backup
Sync Playback 1/4/8/16
Search Mode Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuf‑e, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device / Network
Network
Network Interface 1 RJ45 Port (10/100/1000 Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 100 Mbps Ethernet Port
PoE 16 ports (IEEE802.3at/af)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android™
Storage
Internal HDD 4 SATA III Port, Up to 8 TB capacity for each HDD
External Interface
USB 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0)
RS232 1 Port, for PC Communication and Keyboard
RS485 1 Port, for PTZ Control
General
Power Supply 100 ~ 240 VAC, 50 - 60 Hz, 4 A
Operating Temperature 0°C to 55°C
Dimensions 440 (W) × 411.1 (D) × 76 (H) mm
Weight 4.7kg

Sản phẩm cùng thương hiệu