Cáp mạng 2 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY)

Cáp mạng 2 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY)
1946

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,625,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Thông tin kỹ thuật

Cáp mạng 2 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY)

- Part Number: UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY.

- Cáp mạng điện thoại Cat.5e Multipair Cable.

- Cáp U/UTP (Unshielded/Unshielded Twisted Pair) không có vỏ bọc chống nhiễu.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG, 2 đôi.

- Vỏ nhựa mới 100% PVC.

- Chuẩn chống cháy CM.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling).

- Cáp CAT.5e sử dụng cho 155Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, ADSL.

- Tiêu chuẩn: ANSI/TIA-568-C.2.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 300 mét/hộp.

- Dây cáp màu xám.


Thông tin chi tiết

Cáp mạng 2 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY)

- Part Number: UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY.

- Cáp mạng điện thoại Cat.5e Multipair Cable.

- Cáp U/UTP (Unshielded/Unshielded Twisted Pair) không có vỏ bọc chống nhiễu.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG, 2 đôi.

- Vỏ nhựa mới 100% PVC.

- Chuẩn chống cháy CM.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling).

- Cáp CAT.5e sử dụng cho 155Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, ADSL.

- Tiêu chuẩn: ANSI/TIA-568-C.2.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 300 mét/hộp.

- Dây cáp màu xám.

Đặc tính kỹ thuật

Part Number UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY
Conductor DC Resistance 9.8Ω/100m
Resistance Unbalance 5%
Mutual Capacitance 5.6 nF/100m
Capacitance Unbalance 330pF/100m
Characteristic Impedance 100±15%
Propagation Delay 538ns/100m@100MHz
Delay Skew 45ns
Nominal Velocity of Propagaiton 68%
Operating Temperature -20 ~ 60ºC
Storage Temperature -20 ~ 80ºC
Packing Weight 17 kg/km, 2-Pair
Conductor Diameter / Material 24AWG, Solid Copper
Insulation Material HDPE
Jacket Material PVC
Safety Standard, Performance Standard UL444 / CMX-UL1581, IEC332-1 / CM-UL1685, IEC332-3 / CMR-UL1666 / CMP-NFPA-262/LSZH-IEC60754, IEC61034
Approvals Performance ANSI/TIA-568-C.2

Sản phẩm cùng thương hiệu