Đầu chuyển đổi ODF Dintek ST to ST (couplink) simplex

Đầu chuyển đổi ODF Dintek ST to ST (couplink) simplex
4885

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

16,364 VND (Chưa bao gồm VAT)

Thông tin kỹ thuật

Đầu chuyển đổi ODF Dintek ST to ST (couplink) simplex

Part number: 2107-01003

-ST to ST adaptor (couplink), simplex, for ODF used.

-DINTEK’s Light-LINKSTM Couplers are a range of couplers for joining ST, SC, FC and LC, multimode and singlemode fibre connectors. Industry standard flanges with mounting holes allow panel mounting or they may be used tojoin free cables. The inner ferrules are ceramic for accurate connector alignment and low loss.

Đặc điểm

-Tương thích tốt

-Độ chính xác của kích thước chi tiết cao

-Tính ổn định cao

Ứng dụng

-Testing instruments.

 -Telecommunications.

-CATV.

-Local area network.

Tiêu chuẩn

-Standards ISO/IEC 11801.

-Cenelec EN 50173-1 / TIA-568 C.0.

-Data Center Cenelec EN 50173-5.

-ISO/IEC 24764/ TIA-942.

-Ethernet IEEE 802.3; 10/40/100GbE.

-Connectors- ST (female) to ST (female). 

-Chất liệu: Kim loại.

-Alignment sleeve material- Phosphor Bronze.

-Channels: Simplex.

-Precision: Multimode.

-Color: Metal.

-Insertion Loss (IL)- <0.2dB.

-Sản xuất tại Taiwan.


Thông tin chi tiết

Đầu chuyển đổi ODF Dintek ST to ST (couplink) simplex

Part number: 2107-01003

-ST to ST adaptor (couplink), simplex, for ODF used.

-DINTEK’s Light-LINKSTM Couplers are a range of couplers for joining ST, SC, FC and LC, multimode and singlemode fibre connectors. Industry standard flanges with mounting holes allow panel mounting or they may be used tojoin free cables. The inner ferrules are ceramic for accurate connector alignment and low loss.

Đặc điểm

-Tương thích tốt

-Độ chính xác của kích thước chi tiết cao

-Tính ổn định cao

Ứng dụng

-Testing instruments.

 -Telecommunications.

-CATV.

-Local area network.

Tiêu chuẩn

-Standards ISO/IEC 11801.

-Cenelec EN 50173-1 / TIA-568 C.0.

-Data Center Cenelec EN 50173-5.

-ISO/IEC 24764/ TIA-942.

-Ethernet IEEE 802.3; 10/40/100GbE.

-Connectors- ST (female) to ST (female). 

-Chất liệu: Kim loại.

-Alignment sleeve material- Phosphor Bronze.

-Channels: Simplex.

-Precision: Multimode.

-Color: Metal.

-Insertion Loss (IL)- <0.2dB.

-Sản xuất tại Taiwan.


Sản phẩm cùng thương hiệu