Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I

Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I
1493

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,550,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 2,020,000 VNDTiết kiệm 24%

Thông tin kỹ thuật

Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I

- Camera 4MP Cube có đàm thoại 2 chiều.

- Độ phân giải: 2688 × 1520.

- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).

- Độ nhạy sáng: Color 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.

- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.

- Tính năng thông minh: Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).

- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

- Hỗ trợ hồng ngoại thụ động phát hiện người.

- Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD dung lượng 256GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).


Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

Model DS-2CD2443G2-I
Camera
Image Sensor 1/3” Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 2688 × 1520
Min. Illumination 2 mm: color: 0.008 Lux @ (F2.25, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
2.8 mm and 4 mm: color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
IR Range Up to 10 m
Smart Supplement Light Yes
Lens
Focal Length & FOV 2 mm, horizontal FOV 128.4°, vertical FOV 75.4°, diagonal FOV 147.1°
2.8 mm, horizontal FOV 104.3°, vertical FOV 55.9°, diagonal FOV 123.8°
4 mm, horizontal FOV 83.7°, vertical FOV 43°, diagonal FOV 100.3°
Lens Mount M12
Aperture 2 mm: F2.25
2.8 mm: F1.6
4 mm: F1.6
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CVR/BVR
Scalable Video Coding (SVC) Yes
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/16 to 64
Audio Sampling Rate G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/16 Kbps to 64
Kbps (AAC)/32 Kbps to 192 Kbps (MP2L2)/8 Kbps to 320 Kbps (MP3)
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP,
IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket,
WebSockets
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Image
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white
balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
PIR
PIR Angle Horizontal: 90°, vertical: 80°
PIR Range Up to 8 m
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker Power: 1W. Max. sound pressure level: 10 cm: 91 dB
On-board Storage Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB
Reset key Yes
Event
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
Face Detection Yes
Linkage Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger
capture, send email, audible warning
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.49 A, max. 5.8 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug
PoE: (802.3af, Class 3, 36 V to 57 V), 0.19 A to 0.12 A, max. 6.8 W
Camera Dimension 2 mm: 102.9 × 65.2 × 28.8 mm
2.8 mm and 4 mm: 102.9 × 65.2 × 32.6 mm 
Weight 120 g
Startup and Operating Conditions -10 °C to 40 °C (14 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
General Function Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixelounter

- Bảo hành: 24 tháng.


Sản phẩm cùng thương hiệu