Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU

Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU
1979

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

Giá: Liên hệ

Thông tin kỹ thuật

Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C)

- HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C) là dòng camera IP ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.

- Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.

- Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.

- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF với dung lượng lên đến 256GB.

- Tích hợp micro thu âm.

- Đèn hỗ trợ 40 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).


Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 2560 × 1440
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Min. Illumination Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with light
Day & Night 24/7 color imaging
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 4 and 6 mm optional
Focal Length & FOV 4 mm, horizontal FOV: 75°, vertical FOV: 40°, diagonal FOV: 89°
6 mm, horizontal FOV: 49°, vertical FOV: 27°, diagonal FOV: 57°
Lens Mount M12
Iris Type Fixed
Aperture F1.0
Depth of Field 4 mm: 2.7 m to ∞
6 mm: 6 m to ∞
DORI
DORI 4 mm, D: 82 m, O: 32 m, R: 16 m, I: 8 m
6 mm, D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12 m
Illuminator
Supplement Light Type White Light
Supplement Light Range Up to 50 m
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz:
20 fps (2560 × 1440)
25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440)
24 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 24 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Region of Interest (ROI) 1 fixed region(s) for main stream
Audio
Audio Type Mono sound
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711 ulaw)/64 Kbps (G.711 alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G (only -U model supports)), ISAPI, SDK
User/Host Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user
Security Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
Built-in Microphone Yes
Reset Key Yes
Event
Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception
Linkage Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57V, 0.2A to 0.15A, max. 6.5W
Material Front cover: metal, body: plastic, bracket: metal
Dimension 83.7 mm × 80.7 mm × 205.6 mm
Weight Approx. 580 g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
General Function Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email
Approval
EMC FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013 + A1: 2019, EN
50130-4: 2011 + A1: 2014
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
Safety UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU
WEEE: 2012/19/EU
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
Protection IP67: IEC 60529-2013

- Bảo hành: 24 tháng.


Sản phẩm cùng thương hiệu