Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF

Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF
1915

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,230,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 1,600,000 VNDTiết kiệm 24%

Thông tin kỹ thuật

Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF(C)

- HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF(C) là dòng camera IP ColorVu Lite hỗ trợ hình ảnh màu sắc 24/7.

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.001 Lux@(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.

- Hỗ trợ ánh sáng trắng tầm xa 30 mét.

- Tích hợp Micro.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.

- Chức năng chống ngược sáng DWDR.

- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.

- Chức năng bù ngược sáng BLC.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

- Nguồn điện: 12VDC, PoE.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).


Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light
Shutter Speed 1/3 s to 1/100.000 s
Slow Shutter Yes
Wide Dynamic Range 120 dB
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9°
4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1°
Lens Mount M12
Focus Fixed
Aperture F1.0
DORI
DORI 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m
4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m
Illuminator
Smart Supplement Light Yes
White Light Range Up to 30 m
Video
Max. Resolution 2560 × 1440
Main Stream 50 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPE
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main stream supports
H.265+  Main stream supports
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host  Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256GB
Built-in Microphone Yes
Hardware Reset Yes
Event
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
General
Linkage Method Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture
Camera Material Aluminum alloy body
Camera Dimension Ø76.6 mm × 164.4 mm
Camera Weight Approx. 430g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
Web Client Language English, Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Firmware Version  V5.5.122
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
Power Supply 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Power Interface Ø5.5 mm coaxial power plug
Approval
EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011+A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

- Bảo hành: 24 tháng.


Sản phẩm cùng thương hiệu