Camera AHD Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET HCP-6230H

Camera AHD Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET HCP-6230H
996

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

16,460,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 20,575,000 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật

Camera AHD Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET HCP-6230H

-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng: 0.2Lux@F1.6 (Color), 0.01Lux@F1.6 (B/W).
-Ống kính: 4.44 ~ 101.2mm.
-Zoom quang: 23x.
-Zoom số: 16x.
-Góc quan sát theo chiều ngang là: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele); theo chiều dọc: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele).
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-Chức năng chống chói sáng HLC (HighLight Compensation).
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng phát hiện chuyển động.
-Chức năng vùng riêng tư.
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Cổng kết nối: RS485.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC ± 10%.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 24W (Heater Off), tối đa 65W (Heater On).
-Kích thước: Ø220.0 x 293.6mm.
-Trọng lượng: 3.3kg.


Thông tin chi tiết

Camera AHD Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET HCP-6230H

-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng: 0.2Lux@F1.6 (Color), 0.01Lux@F1.6 (B/W).
-Ống kính: 4.44 ~ 101.2mm.
-Zoom quang: 23x.
-Zoom số: 16x.
-Góc quan sát theo chiều ngang là: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele); theo chiều dọc: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele).
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-Chức năng chống chói sáng HLC (HighLight Compensation).
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng phát hiện chuyển động.
-Chức năng vùng riêng tư.
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Cổng kết nối: RS485.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC ± 10%.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 24W (Heater Off), tối đa 65W (Heater On).
-Kích thước: Ø220.0 x 293.6mm.
-Trọng lượng: 3.3kg.
Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2.8 inch 2.38M CMOS
Total Pixels 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels
Effective Pixels 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels
Scanning System Progressive 
Min. Illumination Color: 0.2Lux (1/30sec, F1.6), B/W: 0.01Lux (1/30sec, F1.6)
S / N Ratio 50dB 
Video Output BNC (CVBS/AHD)
Lens
Focal Length (Zoom Ratio) 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x)
Max. Aperture Ratio F1.6 (Wide) / F3.63 (Tele)
Angular Field of View H: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / V : 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele)
Min. Object Distance Wide: 1.4m (4.59ft), Tele: 1.9m (6.23ft)
Focus Control Auto / Manual / One push
Mount Type DC auto iris/ Board-in type
Pan / Tilt / Rotate
Pan Range 360° Endless
Pan Speed Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 200°/sec
Tilt Range Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 200°/sec
Preset 255ea
Preset Accuracy ±0.2°
Azimuth Yes (E / W / S / N / NE / SE / NW / SW OSD)
Operational
Camera Title Off / On (Displayed 15 characters)
Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W
Backlight Compensation Off / BLC / HLC
Wide Dynamic Range 120dB
Contrast Enhancement SSDR (Off / On)
Digital Noise Reduction SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
Defog Off / Auto / Manual
Motion Detection Off / On (4ea rectangular zone)
Privacy Masking Off / On (32 zones of rectangular zone)
Gain Control Off / Low / Middle / High 
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Digital Zoom 16x
Flip / Mirror Off / On
Intelligent Video Analytics Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear
Alarm I/O Input 4ea / Output 2ea (Relay)
Remote Control Interface RS-485, Coaxial
Protocol RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE.
Coaxial: ACP (AHD Coax Protocol)
Environmental
Operating Temperature / Humidity -50°C ~ +55°C (-58°F ~ +131°F)/ Less than 90% RH
Ingress Protection IP66
Vandal Resistance IK10
Electrical
Input Voltage / Current 24VDC ±10%
Power Consumption Max. 24W (Heater off ), Max. 65W (Heater on)
Mechanical
Color / Material Ivory / Plastic + Metal
Dimensions Ø220.0 x 293.6mm
Weight 3.3kg 

Sản phẩm cùng thương hiệu