Điện thoại IP Grandstream GXP2160

Điện thoại IP Grandstream GXP2160
4403

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

2,800,000 VND (Chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 3,500,000 VNDTiết kiệm 20%

Thông tin kỹ thuật
Điện thoại IP Grandstream GXP2160
– Điện thoại IP sử dụng 6 tài khoản SIP.
– Màn hình màu LCD 4.3 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
– 6 đường Line trực tiếp.
– Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
– 24 phím trạng thái cuộc gọi.
– Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
– Chất lượng âm thanh chuẩn HD Audio.
– Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ,...).
– Cho phép tùy biến nhạc chuông.
– Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
– 2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
– Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
– Headset jack RJ9.
– Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 5 bên.
– Đèn báo Voicemail indicator.
– Mở rộng được tối đa được 96 phím (DSS) lập trình được.
 

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 4.3 inch (480 x 272) TFT color LCD
Bluetooth Yes, Bluetooth V2.1
Feature Keys 6 line keys with up to 6 SIP accounts, 24 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 5 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(wide-band), and iLBC, in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB, extension module port
Telephony Features Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
Sample Applications Google Voice (pending), weather, currency, news (pending), Internet radio (pending), Last.fm (pending), GMI available for advanced custom application development
HD Audio Yes, both on handset and speakerphone
Base Stand Yes, allow 2 angle positions
QoS Layer 2 (808.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control
Multi-language English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240V; Output: +12V, 1A; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af). Max power consumption: 6W
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC Part 15 (CFR 47) Class B; EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN 60950-1, EN62479 AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, RoHS; UL 60950 (power adapter)
Dimension 275.5 x 206 x 46.5 mm
Weight 0.98 kg

Sản phẩm cùng thương hiệu