Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR

Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR
3659

QUAN ĐIỂM TRONG KINH DOANH

SẢN PHẨM TỐT - GIÁ CẠNH TRANH - DỊCH VỤ HOÀN HẢO.

Quý khách chỉ thanh toán khi cảm thấy hài lòng sản phẩm & dịch vụ của Công Ty Viễn Thông Thành Phố cung cấp

TOÀN THỂ NHÂN VIÊN CÔNG TY VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ LUÔN LUÔN LẮNG NGHE & PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT.

1,509,200 VND (Chưa bao gồm VAT)

Thông tin kỹ thuật
Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR
-       Đèn báo cháy lắp tường.
-       Thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp.
-       Nguồn điện 12 hoặc 24VDC cài đặt được. Tầm điện áp hoạt động: 8-33VDC.
-       8 chế độ nhấp nháy đèn.
-       3 mức điều chỉnh âm lượng còi.
 
Pattern Volume Setting , Sound Output1
8.0 V 12.0 V , 17.5 V
Continuous: High: , 83 dBa , 88 dBa , 91 dBa
Medium: 79 dBa , 82 dBa , 86 dBa
Low: 72 dBa , 76 dBa , 79 dBa
Code 32: High: , 80 dBa , 84 dBa , 86 dBa
Medium 74 dBa , 78 dBa , 82 dBa
Low: 68 dBa , 72 dBa , 76 dBa
16.0 V 24.0 V , 30.0 V
Continuous: High: , 91 dBa , 93 dBa , 96 dBa
Medium: 86 dBa , 89 dBa , 92 dBa
Low: 78 dBa , 82 dBa , 85 dBa
Code 32: High: , 86 dBa , 89 dBa , 91 dBa
Medium 81 dBa , 85 dBa , 84 dBa
Low: 74 dBa , 78 dBa , 80 dBa
Environment: Indoor, dry
Relative Humidity: 93±2% maximum, non‑condensing
Temperature (operating): +32°F to +120°F (0°C to +49°C)
Candela Ratings3: 15 cd, 15/75 cd4, 30 cd, 75 cd, 95 cd, 110 cd, 135 cd, or 185 cd
Dimensions: 5.24 in. x 4.58 in. x 2.19 in. (133.1 mm x 116.4 mm x 55.7 mm)
Material: Molded plastic enclosure incorporating a Xenon flashtube and Lexan lens.
Volume Settings: 90 db, 95 db, or 99 db
Horn and Strobe Current Draw5  
24 V nominal (16.0 V to 33.0 V range)  
Voltage Type Volume Setting , Current Draw
DC: High: , 15 cd: 82 mA, 15/75 cd: 95 mA, 30 cd: 102 mA, 75 cd: 148 mA, 95 cd: 176 mA, 110 cd: 197 mA, 135 cd: 242 mA, 185 cd: 282 mA
Medium: 15 cd: 73 mA, 15/75 cd: 83 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 163 mA, 110 cd: 186 mA, 135 cd: 230 mA, 185 cd: 272 mA
Low: 15 cd: 65 mA, 15/75 cd: 75 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 157 mA, 110 cd: 184 mA, 135 cd: 226 mA, 185 cd: 267 mA
FWR: High: , 15 cd: 133 mA, 15/75 cd: 138 mA, 30 cd: 138 mA, 75 cd: 216 mA, 95 cd: 258 mA, 110 cd: 289 mA, 135 cd: 357 mA, 185 cd: 384 mA
Medium: 15 cd: 112 mA, 15/75 cd: 126 mA, 30 cd: 126 mA, 75 cd: 201 mA, 95 cd: 247 mA, 110 cd: 272 mA, 135 cd: 340 mA, 185 cd: 378 mA
Low: 15 cd: 106 mA, 15/75 cd: 120 mA, 30 cd: 120 mA, 75 cd: 196 mA, 95 cd: 235 mA, 110 cd: 265 mA, 135 cd: 331 mA, 185 cd: 375 mA
12 V nominal (8.0 V to 17.5 V range)  
Voltage Type Volume Setting , Current Draw
DC: High: , 15 cd: 125 mA, 15/75 cd: 159 mA
Medium: 15 cd: 122 mA, 15/75 cd: 153 mA
Low: 15 cd: 120 mA, 15/75 cd: 148 mA
Voltage (input)  
Regulated Range
12 VDC 8.0 V to 17.5 V
24 VDC or Vrms 16.0 V to 33.0 V
-       Sản xuất tại Mỹ.

Thông tin chi tiết

Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR
-       Đèn báo cháy lắp tường.
-       Thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp.
-       Nguồn điện 12 hoặc 24VDC cài đặt được. Tầm điện áp hoạt động: 8-33VDC.
-       8 chế độ nhấp nháy đèn.
-       3 mức điều chỉnh âm lượng còi.
 
Pattern Volume Setting , Sound Output1
8.0 V 12.0 V , 17.5 V
Continuous: High: , 83 dBa , 88 dBa , 91 dBa
Medium: 79 dBa , 82 dBa , 86 dBa
Low: 72 dBa , 76 dBa , 79 dBa
Code 32: High: , 80 dBa , 84 dBa , 86 dBa
Medium 74 dBa , 78 dBa , 82 dBa
Low: 68 dBa , 72 dBa , 76 dBa
16.0 V 24.0 V , 30.0 V
Continuous: High: , 91 dBa , 93 dBa , 96 dBa
Medium: 86 dBa , 89 dBa , 92 dBa
Low: 78 dBa , 82 dBa , 85 dBa
Code 32: High: , 86 dBa , 89 dBa , 91 dBa
Medium 81 dBa , 85 dBa , 84 dBa
Low: 74 dBa , 78 dBa , 80 dBa
Environment: Indoor, dry
Relative Humidity: 93±2% maximum, non‑condensing
Temperature (operating): +32°F to +120°F (0°C to +49°C)
Candela Ratings3: 15 cd, 15/75 cd4, 30 cd, 75 cd, 95 cd, 110 cd, 135 cd, or 185 cd
Dimensions: 5.24 in. x 4.58 in. x 2.19 in. (133.1 mm x 116.4 mm x 55.7 mm)
Material: Molded plastic enclosure incorporating a Xenon flashtube and Lexan lens.
Volume Settings: 90 db, 95 db, or 99 db
Horn and Strobe Current Draw5
24 V nominal (16.0 V to 33.0 V range)
Voltage Type Volume Setting , Current Draw
DC: High: , 15 cd: 82 mA, 15/75 cd: 95 mA, 30 cd: 102 mA, 75 cd: 148 mA, 95 cd: 176 mA, 110 cd: 197 mA, 135 cd: 242 mA, 185 cd: 282 mA
Medium: 15 cd: 73 mA, 15/75 cd: 83 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 163 mA, 110 cd: 186 mA, 135 cd: 230 mA, 185 cd: 272 mA
Low: 15 cd: 65 mA, 15/75 cd: 75 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 157 mA, 110 cd: 184 mA, 135 cd: 226 mA, 185 cd: 267 mA
FWR: High: , 15 cd: 133 mA, 15/75 cd: 138 mA, 30 cd: 138 mA, 75 cd: 216 mA, 95 cd: 258 mA, 110 cd: 289 mA, 135 cd: 357 mA, 185 cd: 384 mA
Medium: 15 cd: 112 mA, 15/75 cd: 126 mA, 30 cd: 126 mA, 75 cd: 201 mA, 95 cd: 247 mA, 110 cd: 272 mA, 135 cd: 340 mA, 185 cd: 378 mA
Low: 15 cd: 106 mA, 15/75 cd: 120 mA, 30 cd: 120 mA, 75 cd: 196 mA, 95 cd: 235 mA, 110 cd: 265 mA, 135 cd: 331 mA, 185 cd: 375 mA
12 V nominal (8.0 V to 17.5 V range)
Voltage Type Volume Setting , Current Draw
DC: High: , 15 cd: 125 mA, 15/75 cd: 159 mA
Medium: 15 cd: 122 mA, 15/75 cd: 153 mA
Low: 15 cd: 120 mA, 15/75 cd: 148 mA
Voltage (input)
Regulated Range
12 VDC 8.0 V to 17.5 V
24 VDC or Vrms 16.0 V to 33.0 V
-       Sản xuất tại Mỹ.

Sản phẩm cùng thương hiệu