– Điều chỉnh âm thanh dễ dàng và nhanh chóng nhờ núm điều khiển âm lượng Master.
– Có 3 ngõ vào cân bằng cho micro, 2 ngõ vào AUX và ngõ ra cho ghi âm.
– Điều chỉnh âm sắc hiệu quả cả 2 âm Bass và Treble.
– Có thể hoạt động ở 2 chế độ điện áp AC và DC.
– Có nguồn Phantom cung cấp cho đường MIC1 (để cấp nguồn khi sử dụng loại micro tụ điện) .
– Mic 1-3 của phiên bản H: Jack cắm loại 6 ly
– Mic 1-3 của phiên bản CE-AU: Jack cắm loại canon XLR-3-31
Đặc tính kỹ thuật
| Nguồn cung cấp | 220 - 240 V AC, hoặc 24 - 30 V DC |
| Công suất ngõ ra | 240 W |
| Nguồn điện tiêu thụ | 238 W (EN60065), 520 W (Với điện áp AC), 15 A (DC hoạt động tại Công suất ngõ ra) |
| Đáp ứng tần số | 50 - 20,000 Hz (±3 dB) |
| Độ méo | 1% hoặc ít hơn tại 1 kHz, 1/3 công suất |
| Ngõ vào | Line in: 0 dB*, 10 kΩ, balanced, screw terminal, distance between barriers: 8.3 mm (0.33') Speaker line in: 40 dB*, 330 kΩ, unbalanced, screw terminal, distance between barriers: 8.3 mm (0.33') Power remote control: Make contact |
| Ngõ ra | Loop out: 0 dB*, 10 kΩ, balanced, screw terminal, distance between barriers: 8.3 mm (0.33') Speaker out: Balanced (floating) Trở kháng cao: 42 Ω (100 V), 21 Ω (70 V) Trở kháng thấp: 4 Ω (31 V) |
| Tỉ số S/N | 60 dB hoặc hơn |
| Điều chỉnh Tone | Bass: ±10 dB at 100 Hz Treble: ±10 dB at 10 kHz |
| Làm mát | Quạt làm mát |
| Thành phẩm | Mặt trước: Nhựa ABS, màu đen Vỏ: Thép, màu đen |
| Kích thước | 420 (W) × 100.9 (H) × 351.3 (D) mm (16.54' × 3.97' × 13.83') |
| Trọng lượng | 15.5 kg (34.17 lb) |

.jpg)
.jpg)
(1).png)
.jpg)
(1).jpg)
.jpg)
(1).jpg)
.jpg)
.jpg)
(1).jpg)
















