Đặc tính kỹ thuật
- FXS Port: 1
- FXO Port: 1
- SIM Slot: 1
- Network Port: 1 WAN Port & 3 LAN Ports (10/100 Base-T RJ45)
- Wifi: 2.4GHz 802.11n.
- Giao thức VoIP: SIP over UDP/TCP/TLS, SDP, RTP/SRTP
- Ngăn chặn Silence
- Khử tiếng vọng: G.168 with up to 128ms
- Xử lí các cuộc gọi theo Tones: Dial Tone, Ring Back Tone, Busy Tone
- FAX: T.38 and Pass-through
- NAT: STUN/UPnP
- DTMF: RFC2833/Signal/Inband
- Call Forward (Unconditional/NoAnswer/Busy) Chuyển cuộc gọi (không bắt máy, Không trả lời, bận)
- Call Waiting (chờ cuộc gọi đến)
- Call Hold (chờ cuộc gọi khi bắt máy)
- Call Transfer (chuyển cuộc gọi)
- Hotline
- Do-not-disturb (Không làm phiền)
- 3 Way Conference (3 cuộc gọi hội nghị)
Các tính năng khác
- Ring Group (gọi nhóm)
- Routing Groups (định tuyến cuộc gọi nhóm)
- Các thao tác trên số của người dùng
- Định tuyến dựa vào thời gian
- Định tuyến dựa vào người dùng
- Định tuyến dựa vào Source Trunks
- Các quy định khi quay số
- Các định tuyến dự phòng
- Tùy chỉnh lời chào
- CDRs
- Bảo hành: 12 tháng.