STT | MÃ CARD | CHỨC NĂNG | ĐƠN GIÁ VNĐ (Đã VAT) |
1. | IP7WW-4KSU-C1 | Khung tổng đài điện thoại NEC SL2100 - Có nguồn AC - Có 4 khe cắm chung card trung kế và máy nhánh mở rộng. - Có 1 khe gắn card CPU/EXIFE |
2.400.000 |
2. | IP7WW-CPU-C1 | Card CPU SL2100 với phần mềm. - 1 x cổng Ethernet (100M) (RJ45) - 1 x cổng kết nối với module VoIP - 1 x cổng kết nối với module EXIFB - 1 x khe cắm SD Card (lưu trữ VRS/VM) |
2.650.000 |
3. | IP7WW-VoIPDB-C1 | Card VoIP - Được gắn trên card CPU. - Hỗ trợ tối đa 128 kênh VoIP (với bản quyền) - Hỗ trợ tối đa 64 trung kế IP và 112 điện thoại IP (với bản quyền). |
7.840.000 |
4. | IP7WW-EXIFB-C1 | Card Bus mở rộng dung lượng hệ thống. - Kết nối được với 2 khung mở rộng. - Được gắn trên CPU. - Tăng dung lượng kênh trả lời tự động lên 16 kênh |
2.540.000 |
5. | IP7WW-EXIFE-C1 | Card Bus dùng cho khung mở rộng, lắp vào khe CPU/EXIFE trên khung mở rộng. | 1.750.000 |
6. | IP7WW-308U-A1 | Card 3 trung kế và 8 máy nhánh hỗn hợp (Hybrid). Hỗ trợ hiển thị số điện thoại gọi đến caller ID. |
3.830.000 |
7. | IP7WW-008U-C1 | Card hỗn hợp 8 máy nhánh Hỗ trợ hiển thị số điện thoại gọi đến caller ID. 01 port để lắp thêm card trung kế. |
2.580.000 |
8. | IP7WW-000U-C1 | Card mở rộng 01 port trung kế. Card trung kế mở rộng lắp trên card này hoặc card IP7WW-008U-C1 | 1.230.000 |
9. | IP7WW-3COIDB-C1 | Card mở rộng 3 trung kế Analog (được gắn trên card IP7WW-008U-C1 hoặc IP7WW-000U-C1) | 2.370.000 |
10. | IP7WW-1PRIDB-C1 | Card 01 trung kế ISDN PRI, được gắn trên card IP7WW-008U-C1 hoạc IP7WW-000U-C1 | 12.980.000 |
11. | IP7WW-1BRIDB-C1 | Card 01 trung kế ISDN BRI, được gắn trên card IP7WW-008U-C1 hoạc IP7WW-000U-C1 | 6.160.000 |
12. | IP7WW-SDVMS-C1 | Thẻ nhớ SD 1GB dùng cho bộ nhớ VRS/VM (In-Mail), ghi âm khoảng 15 giờ, cắm vào khe SD trên card CPU. Hỗ trợ 26 ngôn ngữ cho người dùng. | 6.160.000 |
13. | IP7WW-SDVML-C1 | Thẻ nhớ SD 4GB dùng cho bộ nhớ VRS/VM (In-Mail), ghi âm khoảng 120 giờ, cắm vào khe SD trên card CPU. Hỗ trợ 26 ngôn ngữ cho người dùng. | 18.680.000 |
14. | IP4WW-Battery Box | Hộp lắp ắc quy dự phòng (Chưa bao gồm ắc quy), màu đen, lắp bên ngoài, treo tường hoặc để sàn, sử dụng 2 ắc quy 12V/7AH. Sử dụng riêng cho từng khung, thời gian lưu điện khoảng 1 giờ. | 5.950.000 |
15. | HS.D503DOR-A DOORPHONE | Camera chuông cửa | 760.000 |
16. | IP8WW-2PGDAD-A | Dùng kết nối với chuông cửa, loa ngoài, nguồn nhạc ngòai, hệ thống ghi âm ngoài | 2.280.000 |
- Sản xuất tại: Thái Lan hoặc Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.