STT | MÃ CARD | CHỨC NĂNG | ĐƠN GIÁ VNĐ (ĐÃ VAT) |
1. | CHS2U RACK MOUNT KIT | Giá treo tủ rack 19' - Bộ giá treo tủ rack 19' cho khung tổng đài |
1.500.000 |
2. | CHS BATT CA EXT-A | Cáp nguồn dự phòng - Dây cáp nguồn dự phòng cho khung tổng đài |
985.000 |
3. | GCD-CP20 | Card điều khiển (CPU) - Hỗ trợ phiên bảng phần mềm R10 trở về sau - Chiếm 1 slot của tổng đài - 1 khe gắn thẻ nhớ - 1 khe gắn card mở rộng VoIP - 2 cổng Audio 3.5mm - 1 cổng USB 2.0 |
19.070.000 |
4. | GPZ-IPLE | Card VoIP - Gắn trên card điều khiển: (GCD-CP10 hoặc GCD-CP20) - Tối đa 256 kênh VoIP - Hỗ trợ IP trunk và máy nhánh IP |
6.520.000 |
5. | GPZ-BS20 | Card mở rộng khung - gắn lên khung chính - Hỗ trợ 3 cổng kết nối mở rộng khung phụ cổng (RJ61) - Dùng kết hợp với card điều khiển: GCD-CP20 |
3.560.000 |
6. | SD-A2 OT | Thẻ nhớ 2GB (40 giờ ghi âm) dùng cho card điều khiển GCD-CP20 - Lưu phần mềm hệ thống, trả lời tự động, Voicemail - 64 License Port - Hỗ trợ 2 kênh câu chào trả lời tự động - 4 license mobile - 4 kênh IP trunk/4 máy nhánh IP (cần card VoIP) |
3.830.000 |
7. | SD-B2 OT | Thẻ nhớ 8GB (230 giờ ghi âm) dùng cho card điều khiển GCD-CP20 - Lưu phần mềm hệ thống, trả lời tự động, Voicemail - 64 License Port - Hỗ trợ 2 kênh câu chào trả lời tự động - 4 license mobile - 4 kênh IP trunk/4 máy nhánh IP (cần card VoIP) |
10.010.000 |
8. | GPZ-BS11 | Card mở rộng khung - gắn lên khung phụ - Hỗ trợ 1 cổng kết nối, dùng cho khung mở rộng 2/3/4 cổng kết nối (RJ61) |
2.900.000 |
9. | GCD-8DLCA | Card máy nhánh kỹ thuật số - Card 8 máy nhánh kỹ thuật số |
5.550.000 |
10. | GPZ-8DLCB | Card mở rộng máy nhánh kỹ thuật số - Card mở rộng thêm 8 máy nhánh kỹ thuật số - Gắn trên card: GCD-8DLCA |
5.640.000 |
11. | GCD-16DLCA | Card kỹ thuật số - Card 16 máy nhánh kỹ thuật số |
8.560.000 |
12. | GCD-4LCF | Card máy nhánh analog - Card 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
4.440.000 |
13. | GPZ-4LCF | Card mở rộng máy nhánh analog - Card mở rộng thêm 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn - Gắn trên card: GCD-4LCF |
4.440.000 |
14. | GCD-8LCF | Card máy nhánh analog - Card 8 máy nhánh analog, 2 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
6.140.000 |
15. | GPZ-8LCF | Card mở rộng máy nhánh analog - Card mở rộng thêm 8 máy nhánh analog, 2 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn - Gắn trên card: GCD-8LCF |
5.170.000 |
16. | GCD-PRTA | Card PRI - 1 cổng RJ45 - Chuẩn ISDN (30B+D) |
11.370.000 |
17. | GCD-4COTC-A | Card trung kế analog - Card 4 trung kế analog, 1 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến - 2 port PFT, 1 cổng RJ61 |
4.520.000 |
18. | GPZ-4COTG-A | Card mở rộng trung kế analog - Card mở rộng thêm 4 máy nhánh analog, 1 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến - Gắn trên card: GCD-4COTC-A |
4.520.000 |
19. | GCD-4DIOPB | Card trung kế analog / máy nhánh -48V - Card 4 trung kế analog hỗ trợ tính năng DID / 4 máy nhánh -48V, 1 cổng RJ61 - Hỗ trợ hiển thị số gọi đến |
17.990.000 |
20. | GCD-2BRIA | Card trung kế BRI - 2 port RJ45 - Chuẩn ISDN (2B+D) |
16.650.000 |
21. | GPZ-2BRIA | Card mở rộng trung kế BRI - Mở rộng thêm 2 port RJ45 - Chuẩn ISDN (2B+D) - Gắn trên card: GCD-2BRIA |
12.440.000 |
22. | GCD-4ODTB | Card máy nhánh digital và máy nhánh analog - Card 8 máy nhánh kỹ thuật số kèm 2 máy nhánh analog có hỗ trợ hiển thị số gọi đến và đèn báo tin nhắn |
11.600.000 |
23. | GCD-4ODTB | Card trung kế E&M - 4 port RJ45 - Hỗ trợ Type I và V chuẩn đấu dây 2 dây và 4 dây |
11.600.000 |
24. | IP8WW-2PGDAD-A | 2 DoorPhone/Paging Adapter | 6.590.000 |
25. | HS.D503DOR-A DOORPHONE | Doorphone Unit | 2.330.000 |
26. | DP-D-1D | Doorphone Unit | 2.775.000 |
- Thương hiệu sản phẩm NEC của Nhật Bản.
- Sản xuất tại: Thái Lan hoặc Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.